Có 2 kết quả:

夜总会 yè zǒng huì ㄜˋ ㄗㄨㄥˇ ㄏㄨㄟˋ夜總會 yè zǒng huì ㄜˋ ㄗㄨㄥˇ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) nightclub
(2) nightspot

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) nightclub
(2) nightspot

Bình luận 0